Có 2 kết quả:
酒菜 jiǔ cài ㄐㄧㄡˇ ㄘㄞˋ • 韭菜 jiǔ cài ㄐㄧㄡˇ ㄘㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) food and drink
(2) food to accompany wine
(2) food to accompany wine
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) garlic chives
(2) Chinese chives
(3) Chinese leek
(2) Chinese chives
(3) Chinese leek
Bình luận 0